Có 2 kết quả:
匹敌 pǐ dí ㄆㄧˇ ㄉㄧˊ • 匹敵 pǐ dí ㄆㄧˇ ㄉㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be equal to
(2) to be well-matched
(3) rival
(2) to be well-matched
(3) rival
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be equal to
(2) to be well-matched
(3) rival
(2) to be well-matched
(3) rival
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0